Đơn hàng tối thiểu:
OK
12.481.463 ₫-13.500.358 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
3.820.856 ₫-4.075.580 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
7.616.240 ₫-10.698.397 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
9.934.226 ₫-12.481.463 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.462.568 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.010 ₫-20.378 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.698.397 ₫-11.462.568 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.679.502 ₫-13.245.634 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.641.712 ₫-12.736.186 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.805 ₫-16.557.042 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
47.124 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
80.110.610 ₫-81.384.229 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.3mm (1/4 ") 8 mm 9.5mm (3/8") đường kính 304/ 316 thép không gỉ thanh tròn Sản xuất tại Trung Quốc
31.077 ₫-56.040 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.566.847 ₫-45.850.270 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.717.292 ₫-13.245.634 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Bán Buôn Thấp Moq 1/8 "4" Đường Kính Thép Không Gỉ Thanh Ủ Thép Không Gỉ Sni JIS Thép Không Gỉ Thanh
70.049.023 ₫-73.615.156 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.661.321 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.171 ₫-11.463 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.589.930 ₫-12.099.377 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.114.084 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫-13.500.358 ₫
/ Tấn hệ mét
200 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.990.910 ₫-14.264.529 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.739 ₫-14.773.976 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.245.634 ₫-14.773.976 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
36.935 ₫-48.398 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.698.397 ₫-12.481.463 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-48.397.507 ₫
/ Túi
10 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
38.209 ₫-45.851 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.972.015 ₫-12.990.910 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.020 ₫-43.304 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.264.529 ₫-14.391.891 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.418.201 ₫-12.532.408 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.915.331 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.020 ₫-30.567 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.336.044 ₫-9.628.557 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.641.712 ₫-10.188.949 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-33.114.084 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.787.846 ₫-42.793.585 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.010 ₫-16.558 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.481.463 ₫-13.500.358 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.915.331 ₫-12.736.186 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫-14.773.976 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.698.397 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.840.465 ₫-33.114.084 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-43.303.033 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.953.120 ₫-12.481.463 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu