Đơn hàng tối thiểu:
OK
27.999.991 ₫-30.545.445 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.818.167 ₫-55.999.982 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.091 ₫-40.728 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
9.418.179 ₫-10.945.451 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.654.538 ₫-25.454.537 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.272.718 ₫-40.727.260 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.272.718 ₫-40.727.260 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.723 ₫-17.818.176 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.563.626 ₫-35.636.352 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.269 ₫-15.272.723 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.815 ₫-19.090.903 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
48.363.621 ₫-53.454.528 ₫
/ Tấn
17 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.542 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.999.991 ₫-44.545.440 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Prepainted GI Cuộn Dây Thép Không Gỉ/PPGI Mạ Màu Tấm Thép Mạ Kẽm Trong Cuộn Dây Sản Xuất Giá Nhà Máy
13.999.996 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728 ₫-30.546 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.999.996 ₫-20.363.630 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.454.537 ₫-27.999.991 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.090.908 ₫-12.727.269 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.418.177 ₫-19.218.176 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.542 ₫-12.727.269 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.763.632 ₫-15.272.723 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.269 ₫-13.999.996 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.083.628 ₫-28.127.264 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.181.815 ₫-20.363.630 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.781.813 ₫-17.436.358 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.269 ₫-18.836.358 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.818.176 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.545.450 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.090.899 ₫-38.181.806 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.636.352 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.156.361 ₫-12.701.814 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.912.724 ₫-13.439.996 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.723 ₫-20.363.630 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.072.722 ₫-19.090.903 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.599.989 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.574.539 ₫-19.599.994 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.690.906 ₫-13.999.996 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.130.904 ₫-17.538.176 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254.541 ₫-15.272.723 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.236.360 ₫-15.781.813 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.299.298 ₫-11.065.731 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.723 ₫-19.090.903 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
122.182 ₫-152.728 ₫
/ Mét
30 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.727.269 ₫-13.999.996 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.181.806 ₫-43.272.713 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.637 ₫-50.910 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Gi GL ppgi thép cuộn dây nhôm tráng màu, có khả năng chống ăn mòn, cơ sở dân dụng, cửa nhà để xe, vv
18.149.085 ₫-22.985.447 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu