Đơn hàng tối thiểu:
OK
7.631 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.768.537 ₫-14.549.010 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.978.865 ₫-33.065.931 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
25.384.461 ₫-35.558.594 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
12.208.960 ₫-13.226.373 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
763.060 ₫-2.034.827 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
559.578 ₫-1.220.896 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
22.891.799 ₫-48.327.130 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
71.219 ₫-76.306 ₫
/ Tấm
2000 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
12.717.666 ₫-19.076.499 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.087.067 ₫-8.902.366 ₫
/ Mười hai tá
1 Mười hai tá
(Đơn hàng tối thiểu)
559.578 ₫-1.678.732 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
152.586.554 ₫
/ Bộ
2 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
167.874 ₫-193.309 ₫
/ Mét vuông
600 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
15.337.505 ₫-15.566.423 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.017.414 ₫-1.526.120 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.717.666 ₫-22.891.799 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
813.931 ₫-1.271.767 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
17.779.297 ₫-22.866.363 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
483.272 ₫-890.237 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
22.891.799 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
274.193 ₫-401.370 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
203.482.652 ₫-381.529.971 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
635.884 ₫-890.237 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.272 ₫-610.448 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
139.895 ₫-178.048 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
457.836 ₫-991.978 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.717.666 ₫-16.532.966 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.127.562 ₫-44.918.796 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Ánh sáng đo khung thép đúc sẵn Úc ánh sáng khung thép xây dựng Bộ dụng cụ mô-đun prefab nhà biệt thự
12.717.666 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
737.625 ₫-1.144.590 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
96.655 ₫-117.003 ₫
/ Mét
200 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
763.060 ₫-1.271.767 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Tùy chỉnh lửa bằng chứng 20ft Modular nhà tiền chế 40ft prefab di động có thể tháo rời container nhà
63.588.329 ₫-69.947.162 ₫
/ Đơn vị
6 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
966.543 ₫-1.729.603 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.144.590 ₫-1.398.944 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.530 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
763.060 ₫-3.052.240 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
45.503.808 ₫-50.082.168 ₫
/ Đơn vị
6 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
254.353.314 ₫-381.529.971 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
17.804.732 ₫-20.348.266 ₫
/ Mét vuông
15 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
147.524.923 ₫-152.611.989 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
12.718 ₫-16.025 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
737.625 ₫-2.518.098 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
5.087.067 ₫-11.445.900 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
200.940 ₫-221.288 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
10.682.840 ₫-13.226.373 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
76.305.995 ₫-89.023.660 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu