Đơn hàng tối thiểu:
OK
12.735.500 ₫-17.320.280 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.736 ₫-14.010 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.735.500 ₫-17.829.700 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.264 ₫-16.047 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.754.340 ₫-14.263.760 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
Giá Thép Trên Tấn Sae 1006 Nhúng Nóng Cuộn Dây Thép Mạ Kẽm/Tấm Mạ Kẽm Kim Loại Cuộn/GI Cuộn Dây/SGCC
15.282.600 ₫-22.923.900 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.907.430 ₫-15.594.620 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.723.291 ₫-12.480.790 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-20.376.800 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.481 ₫-19.104 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.104 ₫-20.377 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
6.622.460 ₫-16.046.730 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.499.630 ₫-15.792.020 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.400 ₫-11.461.950 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.002.419 ₫-15.817.491 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.933.690 ₫-11.589.305 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.991 ₫-13.755 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736 ₫-17.830 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.282.600 ₫-17.829.700 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.376.800 ₫-24.961.580 ₫
/ Tấn
4 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.080 ₫-16.556.150 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.773.180 ₫-15.282.600 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.282.600 ₫-17.829.700 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.198 ₫-25.217 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283 ₫-33.113 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.080 ₫-13.143.036 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.461.950 ₫-15.792.020 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
203.768 ₫-254.710 ₫
/ Mét
250 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.471.000 ₫-63.677.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.924 ₫-58.584 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
14.010 ₫-21.141 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.489.204 ₫-12.390.368 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-15.282.600 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.461.950 ₫-15.282.600 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.556.150 ₫-21.650.350 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.029 ₫-13.983.579 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.900.535 ₫-15.919.375 ₫
/ Tấn
12 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
ASTM A36 ss400 s275jr kim loại thép mạ kẽm 40*40 mét C thép hình kênh xà gồ giá danh sách cho PV giá
16.556.150 ₫-19.103.250 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462 ₫-16.557 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.050 ₫-20.376.800 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.455.319 ₫-15.002.419 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.080 ₫-12.939.268 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-16.556.150 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.027.890 ₫-18.339.120 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.050 ₫-16.556.150 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
9.118.618 ₫-10.137.458 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.029 ₫-22.898.429 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.548 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu