Đơn hàng tối thiểu:
OK
73.869.879 ₫-78.964.354 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
7.642 ₫-50.945 ₫
/ Mét
50 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
63.680.930 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
71.322.642 ₫-89.153.302 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.737 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
5.094.475 ₫-7.641.712 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.365.093 ₫-27.594.976 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.944.744 ₫-54.969.379 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
89.153.302 ₫-101.889.488 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
127.362 ₫-254.724 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
7.896.436 ₫
/ Tấn hệ mét
6 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
53.491.982 ₫-76.417.116 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.438.771 ₫-6.495.455 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.680.930 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283.424 ₫
/ Tấn hệ mét
13 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
33.114.084 ₫-45.850.270 ₫
/ Hộp các tông
1 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫-25.472.372 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
59.861 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-43.303.033 ₫
/ Tấn hệ mét
5000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
89.153.302 ₫-96.795.014 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.303.033 ₫-47.123.889 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
101.889.488 ₫-106.983.963 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-50.944.744 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.779.716 ₫
/ Tấn hệ mét
1000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
45.850.270 ₫-56.039.219 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.557.042 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
173.213 ₫-198.685 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.944.744 ₫-101.889.488 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-50.919.272 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫
/ Tấn
21 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
73.869.879 ₫-78.964.354 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
192.953.218 ₫-193.225.773 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫-12.736.186 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.820.856 ₫-5.094.475 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Hot Giá bán của dây đồng phế liệu 99.99%/đồng kim loại phế liệu trong kho số lượng lớn cho giao hàng
16.557.042 ₫-21.651.517 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.209 ₫-48.398 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.567 ₫-45.851 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
47.889 ₫-54.766 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-58.587 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.567 ₫-45.851 ₫
/ Kilogram
20 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
47.633.336 ₫-48.142.784 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
77.690.735 ₫-90.426.921 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547.238 ₫-3.311.409 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-25.472.372 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
76.417.116 ₫-81.511.591 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.368.093 ₫-8.915.331 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu