Đơn hàng tối thiểu:
OK
76.418 ₫-101.890 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
96.796 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
50.945 ₫-101.890 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.834.011 ₫-1.910.428 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
27.765 ₫-50.691 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
21.651.517 ₫-30.566.847 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.181 ₫-52.728 ₫
/ Kilogram
20 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.698.397 ₫-15.792.871 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.341 ₫-21.907 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.201.981 ₫-41.265.243 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
19.869 ₫-21.143 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.805 ₫-16.557.042 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.198.754 ₫-25.472.372 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
51.199.468 ₫-51.708.916 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.378 ₫-25.473 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-50.944.744 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.926 ₫-38.209 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
29.293.228 ₫-45.850.270 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sản xuất chuyên nghiệp Silicon thép định hướng điện thép tấm cho động cơ và sắt lõi Silicon thép tấm
38.208.558 ₫-48.397.507 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
47.634 ₫-50.181 ₫
/ Cái
20 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
24.453.478 ₫-34.387.703 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.104.279 ₫-20.377.898 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
43.303.033 ₫-45.850.270 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.586.456 ₫-71.322.642 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.198.754 ₫-24.962.925 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.681 ₫-101.890 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.982 ₫-27.765 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
23.434.583 ₫-24.962.925 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
42.029.414 ₫-45.799.325 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.328.629 ₫-15.843.816 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.854.039 ₫-55.708.078 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
53.390.092 ₫-55.911.857 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
45.850.270 ₫-49.671.126 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.566.847 ₫-40.755.796 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
49.161.678 ₫-50.944.744 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.482.177 ₫-40.755.796 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.698.397 ₫-16.047.595 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.566.847 ₫-35.661.321 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.500.358 ₫-19.359.003 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.945 ₫-76.418 ₫
/ Tấn
1000 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.105 ₫-19.360 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.115 ₫-36.935 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Cán Ngầu Hạt Định Hướng Silicon Thép 1.1 Core Loss Crgo Điện Dải Thép Cho Biến Áp Từ Tính Ei Lõi Sắt
27.994.137 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.773.976 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
33.114.084 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu