Đơn hàng tối thiểu:
OK
11.080.482 ₫-13.245.634 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
10.825.759 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.736.186 ₫-16.047.595 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.080.482 ₫-13.245.634 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.736.186 ₫-17.321.213 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.208 ₫-12.227 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
52.219 ₫-63.681 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.443.673 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
101.890 ₫-382.086 ₫
/ Mét
2000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.958.860 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.389.518 ₫-7.385.715 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
30.566.847 ₫-33.114.084 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.717.292 ₫-13.500.358 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫-17.321.213 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.780.554 ₫-14.748.504 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.717.292 ₫-12.990.910 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.507.773 ₫-12.022.960 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.028.700 ₫-20.377.898 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.739 ₫-17.321.213 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.805 ₫-15.028.700 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.739 ₫-14.773.976 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.698.397 ₫-13.245.634 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.737 ₫-14.010 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.953.120 ₫-12.226.739 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.739 ₫-14.009.805 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.245.634 ₫-15.792.871 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.830.661 ₫-18.085.385 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.566.847 ₫-35.661.321 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
407.558 ₫-1.808.539 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.805 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.208 ₫-12.227 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.096 ₫-12.201.267 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.739 ₫-14.773.976 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.953.120 ₫-12.226.739 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.737 ₫-14.010 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
H-BEAM 450x150 Thông số kỹ thuật 446*150*7*12 loại Q235/ss400/q355/S355 danh sách thành phần hóa học
12.736.186 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.717.292 ₫-13.755.081 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
407.558 ₫-1.808.539 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-19.104.279 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.915.331 ₫-12.226.739 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.208 ₫-12.227 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu