Đơn hàng tối thiểu:
OK
1.145.455 ₫-1.400.000 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.182 ₫-1.527.273 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
4.709.090 ₫-5.854.544 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.362 ₫-20.363.630 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
763.637 ₫-1.730.909 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.637 ₫-1.018.182 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.247.273 ₫-3.792.727 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.091 ₫-1.654.545 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
458.182 ₫-814.546 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.455 ₫-1.272.727 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
229.090.833 ₫-254.545.370 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
585.455 ₫-1.272.727 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
29.247.264 ₫-38.181.806 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
661.817.962 ₫-1.013.090.573 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
33.090.899 ₫-35.636.352 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
134.909.047 ₫-139.999.954 ₫
/ Bộ
2 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
483.637 ₫-890.909 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
758.546 ₫-801.818 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.637 ₫-2.545.454 ₫
/ Mét vuông
15 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.182 ₫-1.527.273 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà Container Trung Quốc Thép Bền An Toàn Kinh Tế Tiền Chế Mới Nhà Prefab Loại K Kết Cấu Thép Mạ Kẽm
763.637 ₫
/ Mét vuông
120 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.637 ₫-1.018.182 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
31.818.172 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
1.400.000 ₫-1.527.273 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.637 ₫-7.636.362 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
61.090.889 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
4.581.817 ₫-5.090.908 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
4.581.817 ₫-5.090.908 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
15.247.268 ₫-42.509.077 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.454 ₫-3.818.181 ₫
/ Mét vuông
80 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
30.519.990 ₫-38.156.351 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
890.909 ₫-1.145.455 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.637 ₫-1.654.545 ₫
/ Mét vuông
60 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.036.363 ₫-2.545.454 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
203.636.296 ₫-381.818.055 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
814.546 ₫-1.018.182 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
890.909 ₫-1.145.455 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.182 ₫-992.727 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
41.999.987 ₫-55.999.982 ₫
/ Bộ
5 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
470.909 ₫-1.170.909 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.091 ₫-1.654.545 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
890.909 ₫-1.781.818 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
17.792.722 ₫-30.519.990 ₫
/ Đơn vị
10 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
139.999.954 ₫-170.418.126 ₫
/ Mẫu Anh
1 Mẫu Anh
(Đơn hàng tối thiểu)
27.999.991 ₫-29.272.718 ₫
/ Bộ
18 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
165.454.491 ₫-193.454.482 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
738.182 ₫-814.546 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.637 ₫-890.909 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu