Đơn hàng tối thiểu:
OK
483.830 ₫-763.943 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
509.295 ₫-3.055.769 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
483.830 ₫-763.943 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.527.885 ₫-3.055.769 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
763.943 ₫-3.055.769 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
381.972 ₫-891.266 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.830 ₫-1.247.772 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.943 ₫-1.018.590 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.478 ₫-1.502.420 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.972 ₫-1.400.561 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.037.179 ₫-3.055.769 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-1.018.590 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
942.196 ₫-1.044.055 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
2.011.714 ₫-2.266.362 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
21.645.024 ₫-30.557.681 ₫
/ Tấn hệ mét
1000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
22.918.261 ₫-30.557.681 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
458.366 ₫-967.660 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.237 ₫-1.527.885 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
20.371.787 ₫-22.918.261 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
305.577 ₫-2.164.503 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
865.801 ₫-2.037.179 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.830 ₫-891.266 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-1.018.590 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-1.145.914 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
713.013 ₫-1.069.519 ₫
/ Mét vuông
20 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.366 ₫-916.731 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.943 ₫-1.273.237 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.527.885 ₫-3.055.769 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-1.273.237 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.247.772 ₫-2.266.362 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-1.527.885 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.478 ₫-1.247.772 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
506.749 ₫-761.396 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.914 ₫-1.527.885 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.478 ₫-1.247.772 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
560.225 ₫-891.266 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-1.273.237 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.478 ₫-1.247.772 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
840.337 ₫-1.349.631 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.830 ₫-891.266 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-2.037.179 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.943 ₫-2.037.179 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.619 ₫-993.125 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá rẻ Trung Quốc Chất lượng cao kết cấu thép tòa nhà C phần khung thép lớn Kết Cấu Thép kho đúc sẵn
763.943 ₫-1.273.237 ₫
/ Mét vuông
2000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.943 ₫-1.400.561 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.366 ₫-1.273.237 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-14.260.251 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
381.972 ₫-891.266 ₫
/ Hộp các tông
100 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu